Hyundai
VIỆT HÀN - Đại lý ủy quyền Hyundai hàng đầu Việt Nam - Chuyên cung cấp các dòng xe tải
XE TẢI HYUNDAI HD260 - 15 TẤN, xe khách, xe chuyên dụng,
xe ben hyundai, Hyundai HD210 13,5 tấn chính hãng tốt nhất.
|
Xe tải Hyundai HD260 -15 tấn.
|
NGOẠI THẤT XE TẢI HYUNDAI HD260 - 15 TẤN
Xe tải Hyundai HD260 -15 tấn có hệ thống treo được thiết kế trên hệ thống giảm chấn lò xo giúp giảm sốc và giảm các rung động mạnh từ mặt đường. cabin xe tải HD260 có thể nghiêng 45 độ tạo cho việc sửa chữa,bảo dưỡng rất thuận tiện. Xe tải HD260-15 tấn có thiết kế đèn pha rất đặc biệt, đèn pha hiển thị hoàn hảo trong bong tối, ó khả năng phản xạ bề mặt phức tạp giúp người lái quan sát dễ hơn.
Cabin xe tải HD260-15 tấn có thiết kế khí động học giúp giảm tiếng ồn của gió bên trong ca bin. Hệ thống ống hút gió cao và thấp được thiết kế khí động học để tối đa hóa hiệu quả hút gió với công suất lớn.
Hệ thống treo của xe được thiết kế đặc biệt, thanh ổn định phía trước làm tăng cấu trúc cứng cáp dẫn đến việc hấp thụ dung động từ mặt đường tốt hơn. Bộ giảm chấn thủy lực giúp cho xe vận hành êm ái hơn.
NỘI THẤT XE TẢI HYUNDAI HD260 - 15 TẤN
Hyundai HD260 thiết kế nội thất hiện đại, thoải mái cho việc sử dụng không gian rộng thoáng cùng các công nghệ hiện đại mang đến sự tiện lợi khi lái xe.
Không gian nội thất của xe tải HD260-15 tấn rộng rãi, thoải mái. Vô lăng gật gù có trợ lực giúp người lái dễ dàng điều chỉnh độ cao để phù hợp với người lái. Các nút bấm điều khiển trong cabin được thiết kế để người lái dễ dàng sử dụng. Xe có rất nhiều tính năng giải trí để người lái giảm bớt căng thẳng trong việc lái xe hằng ngày.
Bảng đồng hồ lái hiển thị nổi bật với cách bố trí để cho người sử dụng dễ dàng đọc thông giúp cho họ nắm bắt tốt tình trạng của xe. Cabin có thiết kế một giường nằm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD260 - 15 TẤN
Bộ lọc
|
Lọc theo chiều dài |
|
Thông tin chung
|
Loại xe | Ô tô tải |
Kiểu Cabin | Cabin has giường behind |
Chiều dài cơ sở |
|
Hệ thống lái | Tay lái thuận, 6x4 |
Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở |
5650 (4350 + 1300) | 6100 (4800 + 1300) |
|
Kích thước tổng thể (cabin sát xi) | Dài |
Rộng |
Cao |
|
|
|
|
Phần nhô of xe (cabin sát xi) | Trước |
Sáu |
|
|
Khoảng sáng gầm xe | 285 |
Trọng lượng (Kg)
|
Trọng lượng bản thân (cabin sát xi) | |
Trục trước |
Trục sau |
|
8350 | 8450 | 8795 |
4190 | 4230 | 4445 |
4160 | 4220 | 4350 |
|
Trọng lượng toàn bộ | |
Trục trước |
Trục sau |
|
|
Đặc tính
|
Vận tốc cực đại (km / h) |
|
Khả năng leo dốc cực đại (tanα) |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
|
Động cơ
|
Kiểu | D6CA38 |
Loại | Động cơ diesel has Turbo tăng áp, 4 kỳ - làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp. |
Số xy lanh | 06 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cm3) | 12.920 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 133x155 |
Tỉ số nén | 17: 1 |
Công suất cực đại (Ps / rpm) | 380/1900 |
Moment xoắn cực đại (kg.m / rpm) | 148/1500 |
Hộp số
|
Kiểu | M12S6 (Over Drive) |
Loại | Cơ khí, 06 số tiến - 01 số lùi |
Tỉ số truyền the tay số | 1st |
2nd |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
5th |
6 |
7 |
8 |
Xếp |
|
6,814 |
3,948 |
2,444 |
1,531 |
1,000 |
0,664 |
- |
- |
6,690 |
|
Trục sau
|
Kiểu | D10HT |
Khả năng chịu tải (Kg) | 11800x2 |
Tỉ số truyền cầu | 5,571 |
Trục trước
|
Loại | Dầm I |
Khả năng chịu tải (Kg) | 7000 |
Lop xe
|
Kiểu loại | Trước đơn / Sau đôi |
Cỡ Lớp | 12R22.5-16PR |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0934 456 687 - 0984 085 899
Add: Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Km14 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Email: truongdongmotor@gmail.com